Giảm dần

Giảm dần là gì:

Giảm dần có nghĩa là "xuống dốc" hoặc "giảm dần" . Nó được sử dụng rộng rãi để xác định mối quan hệ họ hàng giữa con người hoặc nguồn gốc của một gia đình.

Từ này có thể được sử dụng để chỉ các thế hệ sau của cùng một gia đình: con, cháu, chắt và vân vân.

Ví dụ: Cô ấy là hậu duệ của một gia đình Đức.

Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống như toán học, ngữ âm, kiến ​​trúc và âm nhạc. Ý nghĩa phải luôn luôn là một tham chiếu đến một cái gì đó rơi hoặc rơi.

Trong Luật, khái niệm con cháu rất quan trọng đối với việc xác định một số quyền và nghĩa vụ, đặc biệt là quyền thừa kế, trách nhiệm thanh toán các khoản nợ và để tránh gia đình trị.

Trong toán học, đồ thị có đường cong đi xuống (hoặc giảm) biểu thị sự giảm giá trị hoặc chỉ báo.

Từ đồng nghĩa với hậu duệ

Các từ đồng nghĩa phổ biến của từ này là:

  • con;
  • căng thẳng;
  • kế vị;
  • giảm dần;
  • con cháu;
  • suy đồi;
  • người bản xứ;
  • sắp tới;
  • đạo hàm.

Chúng có thể là từ trái nghĩa của hậu duệ: lên ngôi, tổ tiên, nguyên thủy, tiền thân, tổ tiên, tổ tiên và thăng thiên.

Tăng dần và giảm dần

Trong chiêm tinh học, cái gọi là " dấu hiệu giảm dần" trái ngược với sự thăng thiên và được coi là chịu trách nhiệm cho các đặc điểm mối quan hệ của một người.

Về mặt ngữ pháp, giảm dần và tăng dần là những từ ẩn danh, nghĩa là chúng đại diện cho sự đối lập của nhau.

Như chúng ta đã thấy, giảm dần đề cập đến việc giảm dần, giảm dần từ trên cao. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những người kế thừa của một dòng dõi gia đình, chẳng hạn như con, cháu, chắt, v.v.

Mặt khác, từ tăng dần bao gồm một cái gì đó tăng lên, nghĩa là, đi xuống từ dưới lên. Trong trường hợp này, nó thường đại diện cho tổ tiên của một gia đình, tiền thân và tổ tiên của một ai đó.

Tìm hiểu thêm về Tăng dần.