Để bác bỏ

Từ chối là gì:

Từ chối là một động từ trong tiếng Bồ Đào Nha đề cập đến hành động từ chối hoặc từ chối thông tin được trình bày trước đó .

Ví dụ: "Doanh nhân bác bỏ các khoản phí" .

Để có một sự bác bỏ (hành động bác bỏ), cần phải có những lý lẽ hợp lệ có thể chứng minh

Động từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa "không chấp thuận" hoặc "từ chối" một cái gì đó.

Ví dụ: "Giáo viên bác bỏ yêu cầu của học sinh" .

Trong lĩnh vực pháp lý, từ chối được sử dụng theo nghĩa phản đối, nghĩa là, đảo ngược các cáo buộc của người khác bằng cách sử dụng các yêu cầu không thể chối cãi.

Tìm hiểu thêm về ý nghĩa của Phản đối.

Về mặt từ nguyên học, từ "bác bỏ" bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha thông qua refuto / refutare Latin, có thể được dịch là "đẩy lùi" hoặc "lấy lại".

Từ đồng nghĩa của refutar

  • Từ chối
  • Đối lập
  • Từ chối
  • Từ chối
  • Để trả lời
  • Mâu thuẫn
  • Từ chối
  • Từ chối
  • Không chấp thuận
  • Từ chối
  • Câu hỏi
  • Để phản đối
  • Sai
  • Thử thách