Quần xã sinh vật Brazil

Quần xã là tập hợp các hệ sinh thái (động vật và thực vật) có đặc điểm sinh học và khí hậu riêng.

Sáu quần xã sinh vật lục địa Brazil là: Amazon, Cerrado, Caatinga, Atlantic Rainforest, Pantanal và Pampa, và được định vị theo hình ảnh dưới đây:

Chia sẻ Tweet Tweet

Theo dữ liệu từ Viện Địa lý và Thống kê Brazil - IBGE:

  • Amazon có diện tích 4.196.943 km², chiếm 49, 29% lãnh thổ Brazil.
  • Cerrado có diện tích 2.036.448 km², chiếm 23, 92% lãnh thổ Brazil.
  • Rừng Đại Tây Dương có diện tích 1.110.182 km², chiếm 13, 04% lãnh thổ Brazil.
  • Caatinga có diện tích 844, 45 km², chiếm 9, 92% lãnh thổ Brazil.
  • Pampa có diện tích 176.496 km², chiếm 2, 07% lãnh thổ Brazil.
  • Pantanal có diện tích 150.355 km², chiếm 1, 76% lãnh thổ Brazil.

Đặc điểm của Amazon

Nằm ở phía tây bắc của đất nước, Amazon là quần xã sinh vật lớn nhất và giàu có nhất ở Brazil, chiếm gần một nửa lãnh thổ quốc gia.

Người ta ước tính rằng 10% của tất cả các loài động vật và thực vật trên thế giới có thể được tìm thấy ở Amazon. Đa dạng sinh học này được duy trì bởi các điều kiện khí hậu của nhiệt độ, độ ẩm, sự phong phú của nước (do sông và mưa) và tần suất mặt trời không đổi trong suốt cả năm.

Chia sẻ Tweet Tweet

Vùng Amazon bao gồm các bang Acre, Amapá, Amazonas, Pará, Roraima và một phần của Rondônia, Mato Grosso, Maranhão và Tocantin. Trên bình diện quốc tế, Amazon cũng bao gồm một phần của Bolivia, Peru, Ecuador, Colombia, Venezuela, Guyana, Guiana thuộc Pháp và Suriname.

Với ưu thế của rừng Amazon trong khu vực, rủi ro môi trường lớn nhất đối với quần xã là sự mở rộng biên giới nông nghiệp và nạn phá rừng.

Khí hậu của Amazon

Khí hậu ở Amazon thuộc loại xích đạo ẩm ướt, vì khu vực này nằm gần Xích đạo. Lượng mưa cao trong suốt cả năm do sự xuất hiện liên tục của hơi nước từ các con sông.

Động vật và thực vật của Amazon

Quần xã sinh vật Amazon là khu vực có đa dạng sinh học cao nhất thế giới. Theo thông tin từ Bộ Môi trường - MMA, dữ liệu liên quan đến đa dạng sinh học của Amazon luôn được ước tính, xem xét rằng các loài thực vật và động vật mới được phát hiện mỗi ngày.

Hiện tại, hơn 2.500 loài cây và 30.000 loài thực vật đã được xếp vào mục lục. Về hệ động vật, nó được cho là bao gồm:

  • 427 loài động vật có vú;
  • 1300 loài chim;
  • 300 loài cá;
  • 378 loài bò sát;
  • 400 loài lưỡng cư.

Trong số các loài điển hình của Amazon là: vẹt đuôi dài đỏ, boto hồng, báo đốm, surucucu, v.v.

Đặc điểm khép kín

Cerrado là quần xã sinh vật lớn thứ hai ở Brazil và chiếm khu vực trung tâm của đất nước, bao gồm các bang Goiás, Tocantins, Mato Grosso, Mato Grosso do Sul, Minas Gerais, Bahia, Maranhão, Piauí, Rondônia, Paraná, São .

Chia sẻ Tweet Tweet

Giống như Amazon, Cerrado cũng là một trong những khu vực giàu có nhất về đa dạng sinh học trên thế giới. Tuy nhiên, đây là quần xã có tỷ lệ khu vực được bảo vệ thấp nhất, chỉ có 8% lãnh thổ được bảo vệ bởi các khu vực được bảo vệ.

Việc mở rộng biên giới nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên vô trách nhiệm đã khiến Cerrado trở thành khu vực chịu ảnh hưởng lớn thứ hai ở Brazil (sau Rừng Đại Tây Dương), dẫn đến việc đưa 137 loài vào danh sách động vật bị đe dọa tuyệt chủng.

Khí hậu của Cerrado

Khí hậu ở Cerrado là nhiệt đới theo mùa, với các giai đoạn nóng và mưa được xác định rõ. Nhiệt độ trung bình trong năm là 24 CC, đạt 40 CC trong những tháng ấm hơn và 0 CC trong những tháng lạnh hơn.

Trong thời gian khô hơn (giữa tháng Bảy và tháng Tám), độ ẩm của không khí không vượt quá 30% tạo điều kiện cho các đám cháy xảy ra.

Động vật và thực vật của Cerrado

Thảo nguyên Brazil được coi là thảo nguyên đa dạng sinh học nhất trên thế giới. Theo dữ liệu từ Bộ Môi trường, khoảng 11.627 loài thực vật đã được xếp vào mục lục. Về hệ động vật, hiện tại có khoảng:

  • 200 loài động vật có vú;
  • 837 loài chim;
  • 1200 loài cá;
  • 180 loài bò sát;
  • 150 loài lưỡng cư.

Trong số các loài điển hình của Cerrado là: chim ruồi xanh, quạ Cerrado, Con lăn của cao nguyên, v.v.

Tìm hiểu thêm về Đặc điểm của Cerrado và Cerrado.

Đặc điểm của rừng Đại Tây Dương

Rừng Đại Tây Dương là quần xã sinh vật nằm ở bờ biển phía đông, đông nam và nam của đất nước, bao gồm một phần của 11 tiểu bang và toàn bộ Rio de Janeiro, Espírito Santo và Santa Catarina.

Chia sẻ Tweet Tweet

Vùng này được bao phủ bởi một khu rừng rậm bao gồm những cây trung bình và lớn. Kết quả của việc khai thác của con người, quần xã hiện chỉ có 29% lãnh thổ ban đầu.

Khí hậu của rừng Đại Tây Dương

Khí hậu trong rừng Đại Tây Dương nóng và ẩm do các khối không khí đến từ Đại Tây Dương.

Động vật và thực vật của rừng Đại Tây Dương

Ngay cả khi phá rừng, Rừng Đại Tây Dương vẫn sở hữu 35% các loài thực vật của Brazil, với hơn 20 nghìn cây được xếp vào mục lục.

Hệ động vật của Rừng Đại Tây Dương bao gồm:

  • 270 loài động vật có vú;
  • 850 loài chim;
  • 350 loài cá;
  • 200 loài bò sát;
  • 370 loài lưỡng cư.

Trong số các loài điển hình của rừng Đại Tây Dương là: sư tử vàng tamarin, capybara, thú ăn kiến, chó rừng, v.v.

Tìm hiểu thêm về rừng Đại Tây Dương.

Đặc điểm của Caatinga

Caatinga là một quần xã sinh vật độc quyền của Brazil và nằm ở phía đông bắc của đất nước, bao gồm các bang Ceará, Bahia, Paraíba, Pernambuco, Piauí, Rio Grande do Norte, Alagoas và Sergipe.

Chia sẻ Tweet Tweet

Nằm trong khu vực có thời gian hạn hán kéo dài, phần lớn Caatinga được đánh dấu bằng cảnh quan sa mạc, với đất đá và độ phì thấp.

Khí hậu của Caatinga

Khí hậu của Caatinga là nửa nhiệt đới, được đánh dấu bởi thời gian hạn hán kéo dài do nhiệt độ cao và mức độ mưa thấp.

Động vật và thực vật của Caatinga

Caatinga có thảm thực vật đồng quê, điển hình của những vùng có ít mưa, như cây bụi và xương rồng. Với thời gian hạn hán kéo dài, cây mất lá và thân cây trở nên khô và xoắn.

Hệ động vật của Caatinga được hình thành bởi:

  • 178 loài động vật có vú;
  • 591 loài chim;
  • 241 loài cá;
  • 177 loài bò sát;
  • 79 loài lưỡng cư.

Trong số các loài điển hình của Caatinga là: ocelot, possum, vẹt xanh, con mồi, v.v.

Tìm hiểu thêm về Caatinga.

Đặc điểm của Pampa

Pampa nằm ở cực nam của đất nước, chỉ bao gồm bang Rio Grande do Sul. Khu vực này chỉ được chính thức công nhận là một quần xã vào năm 2004 và bao gồm một tập hợp các đồng bằng được bao phủ bởi các cánh đồng mục vụ.

Chia sẻ Tweet Tweet

Thời tiết ở Pampa

Khí hậu của Pampa được phân loại là cận nhiệt đới ôn đới, được đánh dấu bằng các mùa được xác định rõ trong suốt cả năm. Nhìn chung, nhiệt độ ôn hòa và mùa đông rất khắc nghiệt khi sự xuất hiện của sương giá và tuyết là phổ biến.

Động vật và thực vật của Pampa

Hệ thực vật của Pampa về cơ bản bao gồm thảm thực vật thấp, với hơn 450 loài cỏ đã được xếp vào mục lục và, trong tất cả, hơn 3000 loài thực vật. Liên quan đến hệ động vật, ước tính trong khu vực có khoảng 100 loài động vật có vú khác nhau và 500 loài chim.

Trong số các loài điển hình của Pampa là: bồ nông, mèo pampas, chim gõ kiến ​​cánh đồng, v.v.

Tìm hiểu thêm về pampa.

Các tính năng của Pantanal

Pantanal là quần xã sinh vật nhỏ nhất ở Brazil và nằm ở phía tây nam của đất nước, bao phủ một vùng nhỏ Mato Grosso và Mato Grosso do Sul.

Chia sẻ Tweet Tweet

Pantanal là vùng đồng bằng ngập nước lớn nhất thế giới vì một số yếu tố khí hậu và địa lý gây khó khăn cho việc xử lý nước trong khu vực. Do đó, nhiều khu vực của Pantanal vẫn bị ngập trong nhiều tháng, trong khi những khu vực khác bị nhấn chìm vô thời hạn.

Khí hậu của Pantanal

Khí hậu ở Pantanal được phân loại là lục địa nhiệt đới, được đánh dấu bằng nhiệt độ cao. Do sự hiện diện liên tục của hơi nước trong khu vực, lượng mưa và độ ẩm luôn cao.

Động vật hoang dã và thực vật Pantanal

Sự đa dạng sinh học của Pantanal bắt nguồn đặc biệt từ sự thay đổi mực nước trong năm. Sự xen kẽ giữa thời kỳ hạn hán và thời gian ngập lụt kéo dài khiến khu vực này trở nên thuận lợi cho sự xuất hiện của một số loại thảm thực vật. Hiện tại có hơn 1500 loài thực vật được xếp vào mục lục.

Hệ động vật được cấu tạo bởi:

  • 90 loài động vật có vú;
  • 600 loài chim;
  • 280 loài cá;
  • 50 loài bò sát;
  • 40 loài lưỡng cư.

Trong số các loài điển hình của Pantanal là: sói-guará, khỉ-đinh, con lười, porco-do-bush, v.v.

Tìm hiểu thêm về Pantanal.